Thời gian phát hành:2024-11-23 04:02:11 nguồn:Mạng lưới hoa kỳ lạ tác giả:tin tức
Trận đấu giữa Juventus và Atletico Madrid trong khuôn khổ Champions League là một trong những cuộc đối đầu hấp dẫn nhất trong mùa giải này. Dưới đây là những điểm nhấn và phân tích chi tiết về trận đấu này.
Đội hình xuất phát của Juventus:
Chức vụ | Tên cầu thủ |
---|---|
TH | Mario Mandzukic |
HL | Paulo Dybala |
HL | Alvaro Morata |
HL | Leonardo Bonucci |
HL | Matteo De Sciglio |
HL | Giorgio Chiellini |
HL | Marco Busquets |
HL | Miralem Pjanic |
HL | Andrea Barzagli |
HL | Giorgio Krunic |
TH | Gianluigi Buffon |
Đội hình xuất phát của Atletico Madrid:
Chức vụ | Tên cầu thủ |
---|---|
TH | Antoine Griezmann |
HL | Diego Costa |
HL | Lucas Hernandez |
HL | Sime Vrsaljko |
HL | Koke |
HL | Thomas Partey |
HL | Yannick Carrasco |
HL | Nicolás Gaitan |
HL | Sergio Ramos |
TH | Jan Oblak |
Trận đấu diễn ra rất kịch tính từ những phút đầu tiên. Juventus đã kiểm soát bóng tốt và tạo ra nhiều cơ hội nguy hiểm. Tuy nhiên,ựctiếpJuventusvàAtleticoMadridChampionsLeagueTrựctiếpJuventusvàAtleticoMadridĐiểmnhấnvàphântíchtrậnđấ Atletico Madrid cũng không để đối thủ dễ dàng và đã có những pha phản công nguy hiểm.
Đội bóng xứ Ba Tư đã có một pha tấn công rất nguy hiểm ở phút 20, khi Griezmann đánh đầu vào lưới trống nhưng bị Buffon cứu kịp thời. Phút 30, Morata có cơ hội mở tỷ số nhưng lại dứt điểm thiếu chính xác.
Trong hiệp 2, Atletico Madrid tăng tốc tấn công và có được bàn thắng mở tỷ số ở phút 65. Griezmann nhận đường chuyền từ Koke và đánh đầu vào lưới trống. Juventus phản công nhanh và có được bàn gỡ hòa ở phút 75, khi Bonucci đánh đầu vào lưới trống từ pha corner.
Bài viết liên quan
Chỉ cần nhìn thôi
越南牛,又称Bò Việt,是越南特有的牛种之一。这种牛起源于越南,经过长时间的培育和改良,形成了独特的品种特点。
越南牛体型较小,体格健壮,适应性强,耐热耐湿。其肉质鲜美,脂肪分布均匀,深受越南人民喜爱。
越南牛的饲养主要分布在越南的北部和中部地区。饲养方式以放牧为主,辅以饲料喂养。
在繁殖方面,越南牛采用自然交配的方式,繁殖周期较长,一般一年繁殖一次。
繁殖周期 | 繁殖方式 | 繁殖率 |
---|---|---|
一年 | 自然交配 | 约50% |
越南牛的肉质鲜美,口感细腻,含有丰富的蛋白质、氨基酸、矿物质和维生素等营养成分。
以下是越南牛肉的营养成分表:
营养成分 | 含量(每100克) |
---|---|
蛋白质 | 20.1克 |
脂肪 | 3.2克 |
碳水化合物 | 0.1克 |
钙 | 12毫克 |
铁 | 2.5毫克 |
磷 | 180毫克 |